Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề du lịch
07/12/2024
Một chuyến du lịch sẽ trở nên thú vị hơn rất nhiều nếu bạn có thể giao tiếp tự tin bằng tiếng Anh. Với bộ từ vựng du lịch đầy đủ này, bạn sẽ dễ dàng đặt phòng khách sạn, gọi món ăn yêu thích, hỏi đường và khám phá những điều mới lạ ở đất nước bạn đến.
07/12/2024
1. Từ vựng tiếng Anh về phương tiện di chuyển
- Phương tiện: airplane, train, bus, car, taxi, motorbike, ferry, cruise ship.
- Hoạt động: book a ticket, check in, check out, board, disembark.
- Tại sân bay: baggage claim, departure gate, customs, immigration.
- Ví dụ:
- I'd like to book a one-way ticket to New York. (Tôi muốn đặt vé một chiều đi New York.)
- Where is the boarding gate for flight 123? (Cổng lên máy bay số 123 ở đâu?)
- Could you call me a taxi, please? (Bạn có thể gọi taxi cho tôi được không?)
2. Từ vựng tiếng Anh về chỗ ở
- Loại hình: hotel, hostel, motel, resort, guesthouse.
- Tiện nghi: room service, swimming pool, gym, spa, Wi-Fi, breakfast.
- Yêu cầu: non-smoking room, extra towels, wake-up call.
- Ví dụ:
- I'd like to book a double room with a balcony. (Tôi muốn đặt một phòng đôi có ban công.)
- Is there a swimming pool in the hotel? (Khách sạn có hồ bơi không?)
3. Từ vựng tiếng Anh về nhà hàng và ẩm thực
- Nhà hàng: restaurant, cafe, bar, bistro.
- Món ăn: menu, appetizer, main course, dessert, beverage, vegetarian, vegan.
- Hóa đơn: bill, tip, split the bill.
- Ví dụ:
- Can I have the menu, please? (Cho tôi xem thực đơn được không?)
- I'll have the steak, medium rare. (Tôi sẽ dùng bít tết tái.)
- Could we get the bill, please? (Chúng tôi có thể thanh toán được không?)
4. Từ vựng tiếng Anh khi đi tham quan
- Địa điểm: tourist attraction, historical site, natural wonder.
- Hoạt động: sightseeing, exploring, visiting, hiking, camping.
- Hỏi đường: Excuse me, can you tell me how to get to...?
- Ví dụ:
- What are the popular tourist attractions in this city? (Những địa điểm du lịch nổi tiếng ở thành phố này là gì?)
- Could you recommend a good restaurant nearby? (Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng ngon gần đây không?)
5. Các tình huống khác
- Mất đồ: I think I've lost my wallet.
- Khẩn cấp: Help! I need a doctor.
- Mua sắm: How much does this cost? Can I try this on?
- Khiếu nại: I'm not happy with my room.
- Ví dụ:
- Excuse me, I've lost my passport. (Xin lỗi, tôi đã làm mất hộ chiếu.)
- Can you recommend a good place to buy souvenirs? (Bạn có thể giới thiệu một nơi tốt để mua quà lưu niệm không?)
6. Các tình huống khẩn cấp
- Y tế: doctor, hospital, emergency room, ambulance, injury, sickness.
- Mất đồ: lost and found, police station.
- Khó khăn: trouble, problem, assistance.
- Ví dụ:
- Where is the nearest hospital? (Bệnh viện gần nhất ở đâu?)
- I've lost my passport. Can you help me? (Tôi đã làm mất hộ chiếu. Bạn có thể giúp tôi không?)
7. Mua sắm
- Quần áo: clothes, shoes, accessories.
- Đồ dùng cá nhân: toiletries, souvenirs.
- Thanh toán: cash, credit card, receipt.
- Ví dụ:
- How much is this T-shirt? (Cái áo phông này giá bao nhiêu?)
- Can I try this on? (Tôi có thể thử cái này được không?)
8. Các cụm từ thông dụng khác
- Xin lỗi: Excuse me, I'm sorry.
- Cảm ơn: Thank you, Thanks a lot.
- Xin phép: May I...? Could I...?
- Hỏi đường: Excuse me, how can I get to...?
- Ví dụ:
- Excuse me, where is the bathroom? (Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?)
- Could you please repeat that? (Bạn có thể lặp lại được không?)
9. Kết luận
Với bộ từ vựng du lịch đầy đủ này, bạn đã sẵn sàng để khám phá thế giới một cách tự tin. Hãy luyện tập thường xuyên để làm chủ những từ vựng này và biến chúng thành một phần của cuộc sống hàng ngày.
Muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình hơn nữa? Hãy tham gia các khóa học tiếng Anh của AMES. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một môi trường học tập chuyên nghiệp và hiệu quả.
- Hotline: 1800 2098
- Website: ames.edu.vn
- Fanpage: Anh ngữ AMES
Từ vựng chủ đề 🞄 21/12/2024
Khám phá cách học từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình qua ví dụ thực tế! Dễ hiểu, thú vị và áp dụng ngay để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Từ vựng chủ đề 🞄 21/12/2024
Khám phá cách học từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình qua ví dụ thực tế! Dễ hiểu, thú vị và áp dụng ngay để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Từ vựng chủ đề 🞄 21/12/2024
Khám phá tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc cần biết! Nắm vững các từ vựng thông dụng giúp bạn tự tin giao tiếp và phát triển sự nghiệp chuyên nghiệp.
Từ vựng chủ đề 🞄 21/12/2024
Khám phá tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc cần biết! Nắm vững các từ vựng thông dụng giúp bạn tự tin giao tiếp và phát triển sự nghiệp chuyên nghiệp.
Từ vựng chủ đề 🞄 30/11/2024
Thể thao không chỉ là một niềm đam mê mà còn là một chủ đề giao tiếp thú vị. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về thể thao sẽ giúp bạn tự tin tham gia vào các cuộc thảo luận, bình luận về trận đấu, và thậm chí là giao tiếp với những người bạn yêu thích thể thao trên toàn thế giới.
Từ vựng chủ đề 🞄 30/11/2024
Thể thao không chỉ là một niềm đam mê mà còn là một chủ đề giao tiếp thú vị. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về thể thao sẽ giúp bạn tự tin tham gia vào các cuộc thảo luận, bình luận về trận đấu, và thậm chí là giao tiếp với những người bạn yêu thích thể thao trên toàn thế giới.
Từ vựng chủ đề 🞄 30/11/2024
Sức khỏe là một chủ đề quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về sức khỏe không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với bác sĩ, dược sĩ mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về các thông tin sức khỏe trên các phương tiện truyền thông.
Từ vựng chủ đề 🞄 30/11/2024
Sức khỏe là một chủ đề quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về sức khỏe không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với bác sĩ, dược sĩ mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về các thông tin sức khỏe trên các phương tiện truyền thông.
Từ vựng chủ đề 🞄 30/11/2024
Thiên nhiên luôn là nguồn cảm hứng bất tận cho con người. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các cuộc trò chuyện về môi trường, du lịch, mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về thế giới xung quanh.
Từ vựng chủ đề 🞄 30/11/2024
Thiên nhiên luôn là nguồn cảm hứng bất tận cho con người. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các cuộc trò chuyện về môi trường, du lịch, mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về thế giới xung quanh.
Từ vựng chủ đề 🞄 16/11/2024
Bạn muốn cập nhật những thuật ngữ thời trang mới nhất? Khám phá ngay bộ sưu tập từ vựng tiếng Anh về quần áo, phụ kiện, phong cách, và xu hướng thời trang hot nhất. Cùng AMES nâng tầm phong cách và tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh!
Từ vựng chủ đề 🞄 16/11/2024
Bạn muốn cập nhật những thuật ngữ thời trang mới nhất? Khám phá ngay bộ sưu tập từ vựng tiếng Anh về quần áo, phụ kiện, phong cách, và xu hướng thời trang hot nhất. Cùng AMES nâng tầm phong cách và tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh!