Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sức khỏe
07/12/2024
Sức khỏe là một chủ đề quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về sức khỏe không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với bác sĩ, dược sĩ mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về các thông tin sức khỏe trên các phương tiện truyền thông.
07/12/2024
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một kho tàng từ vựng tiếng Anh về sức khỏe, từ các bộ phận cơ thể đến các thuật ngữ y khoa chuyên sâu.
1. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể con người
- Các bộ phận cơ thể: head, neck, shoulder, arm, hand, finger, leg, foot, toe, torso, chest, abdomen, back, skin, hair, eyes, nose, mouth, teeth, ear.
- Các cơ quan nội tạng: heart, lungs, liver, kidneys, stomach, intestines, brain, pancreas, spleen.
- Các hệ cơ quan: circulatory system, respiratory system, digestive system, nervous system, skeletal system.
Ví dụ:
- I have a pain in my lower back. (Tôi đau lưng dưới.)
- She broke her arm in a skiing accident. (Cô ấy bị gãy tay trong một tai nạn trượt tuyết.)
- My heart rate is too fast. (Nhịp tim của tôi quá nhanh.)
2. Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật
- Bệnh thông thường: cold, flu, cough, fever, sore throat, headache, stomach ache, allergy, food poisoning.
- Bệnh mãn tính: diabetes, heart disease, cancer, asthma, arthritis, hypertension.
- Bệnh truyền nhiễm: common cold, flu, measles, mumps, chickenpox, HIV/AIDS.
- Các triệu chứng: pain, fever, cough, sneeze, dizziness, nausea, vomiting, diarrhea, shortness of breath, fatigue.
Ví dụ:
- I'm feeling under the weather today. (Hôm nay tôi cảm thấy không khỏe.)
- She has a chronic headache. (Cô ấy bị đau đầu mãn tính.)
3. Từ vựng tiếng Anh về thuốc và điều trị
- Thuốc: medicine, pill, tablet, capsule, syrup, antibiotic, painkiller, vitamin, prescription.
- Điều trị: treatment, surgery, therapy, medication, hospitalization.
- Bệnh viện: hospital, clinic, doctor, nurse, surgeon, specialist.
Ví dụ:
- I need to take this antibiotic for a week. (Tôi cần uống kháng sinh này trong một tuần.)
- He had a heart bypass surgery. (Anh ấy đã phẫu thuật bắc cầu động mạch vành.)
4. Từ vựng tiếng Anh về các phương pháp chăm sóc sức khỏe
- Chăm sóc sức khỏe: healthcare, wellness, prevention.
- Thói quen lành mạnh: healthy diet, exercise, sleep, stress management.
- Khám sức khỏe: checkup, appointment.
- Phương pháp điều trị: acupuncture, aromatherapy, chiropractic, massage.
Ví dụ:
- I try to maintain a healthy lifestyle by eating lots of fruits and vegetables. (Tôi cố gắng duy trì một lối sống lành mạnh bằng cách ăn nhiều trái cây và rau củ.)
- She goes for a walk every morning to reduce stress. (Cô ấy đi bộ mỗi sáng để giảm stress.)
5. Từ vựng tiếng Anh về dinh dưỡng và thể dục
- Dinh dưỡng: nutrition, diet, vitamin, mineral, calorie, protein, carbohydrate, fat, balanced diet.
- Thể dục: exercise, workout, gym, fitness, yoga, aerobics, cardio, strength training.
- Các bộ phận của cơ thể liên quan đến thể dục: muscle, joint, tendon, ligament.
Ví dụ:
- I'm trying to build muscle mass by lifting weights. (Tôi đang cố gắng tăng cơ bằng cách nâng tạ.)
- She follows a vegan diet. (Cô ấy theo chế độ ăn chay thuần túy.)
6. Kết luận
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về sức khỏe sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp trong mọi tình huống liên quan đến sức khỏe, từ việc đi khám bệnh đến việc thảo luận về chế độ ăn uống và tập luyện. Hãy luyện tập thường xuyên để làm chủ những từ vựng này và áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày.
Muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình hơn nữa? Hãy tham gia các khóa học tiếng Anh của AMES. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một môi trường học tập chuyên nghiệp và hiệu quả.
- Hotline: 1800 2098
- Website: ames.edu.vn
- Fanpage: Anh ngữ AMES
Từ vựng chủ đề 🞄 21/12/2024
Khám phá cách học từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình qua ví dụ thực tế! Dễ hiểu, thú vị và áp dụng ngay để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Từ vựng chủ đề 🞄 21/12/2024
Khám phá cách học từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình qua ví dụ thực tế! Dễ hiểu, thú vị và áp dụng ngay để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Từ vựng chủ đề 🞄 21/12/2024
Khám phá tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc cần biết! Nắm vững các từ vựng thông dụng giúp bạn tự tin giao tiếp và phát triển sự nghiệp chuyên nghiệp.
Từ vựng chủ đề 🞄 21/12/2024
Khám phá tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc cần biết! Nắm vững các từ vựng thông dụng giúp bạn tự tin giao tiếp và phát triển sự nghiệp chuyên nghiệp.
Từ vựng chủ đề 🞄 30/11/2024
Một chuyến du lịch sẽ trở nên thú vị hơn rất nhiều nếu bạn có thể giao tiếp tự tin bằng tiếng Anh. Với bộ từ vựng du lịch đầy đủ này, bạn sẽ dễ dàng đặt phòng khách sạn, gọi món ăn yêu thích, hỏi đường và khám phá những điều mới lạ ở đất nước bạn đến.
Từ vựng chủ đề 🞄 30/11/2024
Một chuyến du lịch sẽ trở nên thú vị hơn rất nhiều nếu bạn có thể giao tiếp tự tin bằng tiếng Anh. Với bộ từ vựng du lịch đầy đủ này, bạn sẽ dễ dàng đặt phòng khách sạn, gọi món ăn yêu thích, hỏi đường và khám phá những điều mới lạ ở đất nước bạn đến.
Từ vựng chủ đề 🞄 30/11/2024
Thể thao không chỉ là một niềm đam mê mà còn là một chủ đề giao tiếp thú vị. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về thể thao sẽ giúp bạn tự tin tham gia vào các cuộc thảo luận, bình luận về trận đấu, và thậm chí là giao tiếp với những người bạn yêu thích thể thao trên toàn thế giới.
Từ vựng chủ đề 🞄 30/11/2024
Thể thao không chỉ là một niềm đam mê mà còn là một chủ đề giao tiếp thú vị. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về thể thao sẽ giúp bạn tự tin tham gia vào các cuộc thảo luận, bình luận về trận đấu, và thậm chí là giao tiếp với những người bạn yêu thích thể thao trên toàn thế giới.
Từ vựng chủ đề 🞄 30/11/2024
Thiên nhiên luôn là nguồn cảm hứng bất tận cho con người. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các cuộc trò chuyện về môi trường, du lịch, mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về thế giới xung quanh.
Từ vựng chủ đề 🞄 30/11/2024
Thiên nhiên luôn là nguồn cảm hứng bất tận cho con người. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các cuộc trò chuyện về môi trường, du lịch, mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về thế giới xung quanh.
Từ vựng chủ đề 🞄 16/11/2024
Bạn muốn cập nhật những thuật ngữ thời trang mới nhất? Khám phá ngay bộ sưu tập từ vựng tiếng Anh về quần áo, phụ kiện, phong cách, và xu hướng thời trang hot nhất. Cùng AMES nâng tầm phong cách và tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh!
Từ vựng chủ đề 🞄 16/11/2024
Bạn muốn cập nhật những thuật ngữ thời trang mới nhất? Khám phá ngay bộ sưu tập từ vựng tiếng Anh về quần áo, phụ kiện, phong cách, và xu hướng thời trang hot nhất. Cùng AMES nâng tầm phong cách và tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh!