Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thể thao
07/12/2024
Thể thao không chỉ là một niềm đam mê mà còn là một chủ đề giao tiếp thú vị. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về thể thao sẽ giúp bạn tự tin tham gia vào các cuộc thảo luận, bình luận về trận đấu, và thậm chí là giao tiếp với những người bạn yêu thích thể thao trên toàn thế giới.
07/12/2024
1. Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao
- Các môn thể thao phổ biến: football (soccer), basketball, tennis, badminton, volleyball, baseball, swimming, cycling, running, gymnastics, martial arts (karate, judo, taekwondo), golf, skiing, snowboarding, surfing, ice hockey, hockey (field hockey), rugby.
- Các môn thể thao khác: skateboarding, rock climbing, fencing, archery, weightlifting, bodybuilding, cheerleading, lacrosse, water polo, synchronized swimming, and many more.
Ví dụ:
- I love watching NBA basketball games. (Tôi thích xem các trận đấu bóng rổ NBA.)
- Have you ever tried rock climbing? It's really challenging. (Bạn đã bao giờ thử leo núi chưa? Nó rất thử thách.)
- She's a professional figure skater. (Cô ấy là một vận động viên trượt băng nghệ thuật chuyên nghiệp.)
2. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ thể thao
- Dụng cụ chung: ball, racket, bat, glove, helmet, net, pad, grip, weight, mat.
- Dụng cụ riêng cho từng môn: football boot, basketball hoop, tennis ball, golf club, swimming goggles, boxing gloves, hockey stick, skateboard, skis, snowboard, surfboard.
Ví dụ:
- I need to buy a new tennis racket. (Tôi cần mua một cây vợt tennis mới.)
- She's warming up with a jump rope. (Cô ấy đang khởi động bằng dây nhảy.)
- The goalkeeper saved the penalty with a great diving save. (Thủ môn đã cản phá quả phạt đền bằng một pha cứu thua tuyệt vời.)
3. Từ vựng tiếng Anh về các vị trí trong đội bóng
- Bóng đá: goalkeeper, defender, midfielder, forward, striker.
- Bóng rổ: point guard, shooting guard, small forward, power forward, center.
- Khúc côn cầu: goalie, defenseman, forward, center.
- Các môn khác: server, receiver, pitcher, catcher, setter.
Ví dụ:
- Messi is considered one of the best strikers in the world. (Messi được coi là một trong những tiền đạo xuất sắc nhất thế giới.)
- The quarterback threw a touchdown pass. (Quý ông đã tung một đường chuyền touchdown.)
4. Từ vựng tiếng Anh về chiến thuật và kỹ thuật
- Bóng đá: pass, shoot, tackle, dribble, cross, corner kick, free kick, offside.
- Bóng rổ: dribble, shoot, pass, rebound, block, fast break.
- Tennis: serve, forehand, backhand, volley, smash.
- Các môn khác: punch, kick, block, parry, spin, slice.
Ví dụ:
- He executed a perfect karate chop. (Anh ấy đã thực hiện một cú chặt karate hoàn hảo.)
- The tennis player hit a powerful forehand. (Vận động viên quần vợt đã tung một cú thuận tay mạnh mẽ.)
5. Từ vựng tiếng Anh về sự kiện thể thao
- Giải đấu: tournament, league, championship, cup.
- Trận đấu: match, game, competition, final.
- Kết quả: win, lose, draw, score, tie, overtime.
Ví dụ:
- The Olympic Games is the biggest sporting event in the world. (Olympic là sự kiện thể thao lớn nhất thế giới.)
- Our team won the championship last year. (Đội của chúng tôi đã vô địch vào năm ngoái.)
6. Các cụm từ thông dụng khác
- Liên quan đến thể thao: sports fan, athlete, coach, referee, stadium, court, field, gym, training, fitness, workout.
- Các hành động: warm up, cool down, stretch, sprint, jump.
- Các cảm xúc: excited, nervous, disappointed, thrilled.
Ví dụ:
- I'm a huge fan of Manchester United. (Tôi là một fan hâm mộ cuồng nhiệt của Manchester United.)
- Let's go for a run after work. (Chúng ta đi chạy sau khi tan làm nhé.)
7. Kết luận
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về thể thao không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về các môn thể thao yêu thích. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao vốn từ vựng của mình và tận hưởng niềm vui khi trò chuyện về thể thao với bạn bè.
Muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình hơn nữa? Hãy tham gia các khóa học tiếng Anh của AMES. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một môi trường học tập chuyên nghiệp và hiệu quả.
- Hotline: 1800 2098
- Website: ames.edu.vn
- Fanpage: Anh ngữ AMES
Từ vựng chủ đề 🞄 21/12/2024
Khám phá cách học từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình qua ví dụ thực tế! Dễ hiểu, thú vị và áp dụng ngay để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Từ vựng chủ đề 🞄 21/12/2024
Khám phá cách học từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình qua ví dụ thực tế! Dễ hiểu, thú vị và áp dụng ngay để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Từ vựng chủ đề 🞄 21/12/2024
Khám phá tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc cần biết! Nắm vững các từ vựng thông dụng giúp bạn tự tin giao tiếp và phát triển sự nghiệp chuyên nghiệp.
Từ vựng chủ đề 🞄 21/12/2024
Khám phá tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc cần biết! Nắm vững các từ vựng thông dụng giúp bạn tự tin giao tiếp và phát triển sự nghiệp chuyên nghiệp.
Từ vựng chủ đề 🞄 30/11/2024
Một chuyến du lịch sẽ trở nên thú vị hơn rất nhiều nếu bạn có thể giao tiếp tự tin bằng tiếng Anh. Với bộ từ vựng du lịch đầy đủ này, bạn sẽ dễ dàng đặt phòng khách sạn, gọi món ăn yêu thích, hỏi đường và khám phá những điều mới lạ ở đất nước bạn đến.
Từ vựng chủ đề 🞄 30/11/2024
Một chuyến du lịch sẽ trở nên thú vị hơn rất nhiều nếu bạn có thể giao tiếp tự tin bằng tiếng Anh. Với bộ từ vựng du lịch đầy đủ này, bạn sẽ dễ dàng đặt phòng khách sạn, gọi món ăn yêu thích, hỏi đường và khám phá những điều mới lạ ở đất nước bạn đến.
Từ vựng chủ đề 🞄 30/11/2024
Sức khỏe là một chủ đề quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về sức khỏe không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với bác sĩ, dược sĩ mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về các thông tin sức khỏe trên các phương tiện truyền thông.
Từ vựng chủ đề 🞄 30/11/2024
Sức khỏe là một chủ đề quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về sức khỏe không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với bác sĩ, dược sĩ mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về các thông tin sức khỏe trên các phương tiện truyền thông.
Từ vựng chủ đề 🞄 30/11/2024
Thiên nhiên luôn là nguồn cảm hứng bất tận cho con người. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các cuộc trò chuyện về môi trường, du lịch, mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về thế giới xung quanh.
Từ vựng chủ đề 🞄 30/11/2024
Thiên nhiên luôn là nguồn cảm hứng bất tận cho con người. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các cuộc trò chuyện về môi trường, du lịch, mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về thế giới xung quanh.
Từ vựng chủ đề 🞄 16/11/2024
Bạn muốn cập nhật những thuật ngữ thời trang mới nhất? Khám phá ngay bộ sưu tập từ vựng tiếng Anh về quần áo, phụ kiện, phong cách, và xu hướng thời trang hot nhất. Cùng AMES nâng tầm phong cách và tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh!
Từ vựng chủ đề 🞄 16/11/2024
Bạn muốn cập nhật những thuật ngữ thời trang mới nhất? Khám phá ngay bộ sưu tập từ vựng tiếng Anh về quần áo, phụ kiện, phong cách, và xu hướng thời trang hot nhất. Cùng AMES nâng tầm phong cách và tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh!