top nổi bật trực tuyến
Bài tập thực hành từ vựng hiệu quả

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thiên nhiên

Chia sẻ :

Thiên nhiên luôn là nguồn cảm hứng bất tận cho con người. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các cuộc trò chuyện về môi trường, du lịch, mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về thế giới xung quanh.

Chia sẻ :

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một kho tàng từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên, từ những sinh vật nhỏ bé đến những hiện tượng tự nhiên kỳ vĩ.

tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-thien-nhien-1

1. Từ vựng tiếng Anh về động vật

  • Động vật hoang dã: lion, tiger, elephant, giraffe, zebra, monkey, bear, wolf, fox, deer, rabbit, squirrel, bird, fish, snake, insect, reptile.
  • Động vật biển: whale, dolphin, shark, octopus, jellyfish, sea turtle, seal, penguin.
  • Động vật nuôi: dog, cat, horse, cow, chicken, pig, goat, sheep.
  • Thuộc tính của động vật: wild, tame, endangered, extinct, carnivore, herbivore, omnivore, nocturnal, diurnal, migratory.

Ví dụ:

    • The majestic elephant roams the savanna. (Con voi oai vệ đi lang thang trên thảo nguyên.)
    • The playful dolphins were jumping and splashing in the ocean. (Những con cá heo tinh nghịch nhảy nhót và vẫy nước trong đại dương.)
    • The butterfly fluttered its colorful wings. (Con bướm vỗ cánh đầy màu sắc.)

2. Từ vựng tiếng Anh về thực vật

  • Cây cối: tree, plant, flower, leaf, root, stem, branch, fruit, seed, forest, jungle, grassland, desert, garden, tree, shrub, herb.
  • Loại hình thực vật: deciduous, evergreen, coniferous, tropical, temperate.
  • Bộ phận của cây: petal, stamen, pistil, bark, sap.

Ví dụ:

    • The cherry blossoms are in full bloom. (Hoa anh đào đang nở rộ.)
    • The oak tree is a symbol of strength and endurance. (Cây sồi là biểu tượng của sức mạnh và sự bền bỉ.)

3. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết và khí hậu

  • Thời tiết: sunny, cloudy, rainy, windy, snowy, foggy, stormy, humid, arid.
  • Khí hậu: climate, weather, temperature, humidity, season, rainfall, drought, monsoon.
  • Hiện tượng thời tiết: rainbow, thunderstorm, hurricane, tornado, earthquake, volcanic eruption, blizzard, heatwave.

Ví dụ:

    • The monsoon season brings heavy rain to Southeast Asia. (Mùa mưa mang đến những cơn mưa lớn cho Đông Nam Á.)
    • The aurora borealis is a breathtaking natural phenomenon. (Ánh sáng phương bắc là một hiện tượng tự nhiên ngoạn mục.)

tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-thien-nhien-2

4. Từ vựng tiếng Anh về các hiện tượng thiên nhiên

  • Hiện tượng tự nhiên: sunrise, sunset, eclipse, tide, volcano, earthquake, tsunami, erosion, landslide.
  • Đặc điểm tự nhiên: landscape, scenery, nature, environment.

Ví dụ:

    • The tide goes in and out twice a day. (Thủy triều lên xuống hai lần một ngày.)
    • The Grand Canyon is a magnificent natural wonder. (Đại vực Grand Canyon là một kỳ quan thiên nhiên tuyệt vời.)

5. Từ vựng tiếng Anh về bảo vệ môi trường

  • Môi trường: environment, nature, ecosystem.
  • Vấn đề môi trường: pollution, climate change, deforestation, global warming, biodiversity loss.
  • Bảo vệ môi trường: protect, conserve, recycle, reduce, reuse, sustainable.

Ví dụ:

    • We should reduce our carbon footprint to combat climate change. (Chúng ta nên giảm lượng khí thải carbon để chống lại biến đổi khí hậu.)
    • Let's plant more trees to create a greener environment. (Hãy trồng thêm nhiều cây xanh để tạo ra một môi trường xanh hơn.)

6. Kết luận

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn giúp bạn nâng cao ý thức bảo vệ môi trường. Hãy luyện tập thường xuyên để làm chủ những từ vựng này và áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày.

Muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình hơn nữa? Hãy tham gia các khóa học tiếng Anh của AMES. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một môi trường học tập chuyên nghiệp và hiệu quả.

tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-thien-nhien-3

  • Hotline: 1800 2098
  • Website: ames.edu.vn
  • Fanpage: Anh ngữ AMES
Chia sẻ :
Chia sẻ :
Xem thêm

Từ vựng chủ đề 🞄 21/12/2024

Khám phá cách học từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình qua ví dụ thực tế! Dễ hiểu, thú vị và áp dụng ngay để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Từ vựng chủ đề 🞄 21/12/2024

Khám phá cách học từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình qua ví dụ thực tế! Dễ hiểu, thú vị và áp dụng ngay để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Từ vựng chủ đề 🞄 21/12/2024

Khám phá tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc cần biết! Nắm vững các từ vựng thông dụng giúp bạn tự tin giao tiếp và phát triển sự nghiệp chuyên nghiệp.

Từ vựng chủ đề 🞄 21/12/2024

Khám phá tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc cần biết! Nắm vững các từ vựng thông dụng giúp bạn tự tin giao tiếp và phát triển sự nghiệp chuyên nghiệp.

Từ vựng chủ đề 🞄 30/11/2024

Một chuyến du lịch sẽ trở nên thú vị hơn rất nhiều nếu bạn có thể giao tiếp tự tin bằng tiếng Anh. Với bộ từ vựng du lịch đầy đủ này, bạn sẽ dễ dàng đặt phòng khách sạn, gọi món ăn yêu thích, hỏi đường và khám phá những điều mới lạ ở đất nước bạn đến.

Từ vựng chủ đề 🞄 30/11/2024

Một chuyến du lịch sẽ trở nên thú vị hơn rất nhiều nếu bạn có thể giao tiếp tự tin bằng tiếng Anh. Với bộ từ vựng du lịch đầy đủ này, bạn sẽ dễ dàng đặt phòng khách sạn, gọi món ăn yêu thích, hỏi đường và khám phá những điều mới lạ ở đất nước bạn đến.

Từ vựng chủ đề 🞄 30/11/2024

Thể thao không chỉ là một niềm đam mê mà còn là một chủ đề giao tiếp thú vị. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về thể thao sẽ giúp bạn tự tin tham gia vào các cuộc thảo luận, bình luận về trận đấu, và thậm chí là giao tiếp với những người bạn yêu thích thể thao trên toàn thế giới.

Từ vựng chủ đề 🞄 30/11/2024

Thể thao không chỉ là một niềm đam mê mà còn là một chủ đề giao tiếp thú vị. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về thể thao sẽ giúp bạn tự tin tham gia vào các cuộc thảo luận, bình luận về trận đấu, và thậm chí là giao tiếp với những người bạn yêu thích thể thao trên toàn thế giới.

Từ vựng chủ đề 🞄 30/11/2024

Sức khỏe là một chủ đề quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về sức khỏe không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với bác sĩ, dược sĩ mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về các thông tin sức khỏe trên các phương tiện truyền thông.

Từ vựng chủ đề 🞄 30/11/2024

Sức khỏe là một chủ đề quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về sức khỏe không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với bác sĩ, dược sĩ mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về các thông tin sức khỏe trên các phương tiện truyền thông.

Từ vựng chủ đề 🞄 16/11/2024

Bạn muốn cập nhật những thuật ngữ thời trang mới nhất? Khám phá ngay bộ sưu tập từ vựng tiếng Anh về quần áo, phụ kiện, phong cách, và xu hướng thời trang hot nhất. Cùng AMES nâng tầm phong cách và tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh!

Từ vựng chủ đề 🞄 16/11/2024

Bạn muốn cập nhật những thuật ngữ thời trang mới nhất? Khám phá ngay bộ sưu tập từ vựng tiếng Anh về quần áo, phụ kiện, phong cách, và xu hướng thời trang hot nhất. Cùng AMES nâng tầm phong cách và tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh!